Tất cả danh mục

Biến tần

Trang chủ >  Sản Phẩm >  Hộp số >  Biến tần

Tất cả sản phẩm

Biến Tốc Độ Liên Tục Loại Nón Hành Tinh Series TXF

  • Mô tả
  • Tham số
  • Sản phẩm liên quan
Mô tả

Bộ điều chỉnh tốc độ vô cấp kiểu đĩa nón hành tinh TXF Series là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ nhiệm vụ nào cần tốc độ đầu ra có thể điều chỉnh. Các thiết bị này bao gồm hai đĩa nón di chuyển theo các hướng ngược nhau và có khả năng điều chỉnh tốc độ của động cơ hoặc quạt hoặc thiết bị khác.

Chúng cũng là bộ điều tốc cơ khí không cần bảo trì đi kèm với hệ thống bôi trơn suốt đời.


Tham số

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator产品图纸1

Bảng đặc tính biến thiên cơ bản
Sức mạnh Mô hình n2 max n2 min M2 min M2 max Skit khả năng % Tăng nhiệt độ ; ℃
1400 0.25KW/4P TXF005/071 1000 170 2 6 3-8.8 46
0.37KW/4P TXF005/071 1000 170 3 6 3-8.8 46
0.55KW/4P TXF010/080 1000 170 4.4 12 3-8.8 46
0.75KW/4P TXF010/080 1000 170 6 12 3-8.8 46
1.1KW/4P UD1.1 950 165 9 18 3-8.8 46
1.5kw/4p UD1.5 950 165 12 24 3-8.8 46
2.2kw/4p UD2.2 1000 200 18 36 3-8.8 46
3KW/4P UD3 1000 200 24 48 3-8.8 46
4KW\/4P UD4 1000 200 32 64 3-8.8 46
5.5KWI4P UD5.5 1000 200 45 90 3-8.8 50
7.5KW\/4P UD7.5 1000 200 59 118 3-8.8 50

Tham số hiệu suất cho mô hình cơ bản & hộp giảm tốc cấp một
LOẠI Motor để ghép nối TỐC ĐỘ RA (vòng/phút) MÔ MEN XUẤT RA (N.m) Trọng lượng kg
LOẠI Công suất KW
TXF005/071-40D Y2-712-4B5 0.37 190-32 15-30
TXF010080-40D Y2-802-4B5 0.75 30-59

Performance parameter for basic model & first gear speed reducer产品图纸2-1

Performance parameter for basic model & first gear speed reducer产品图纸2-2

B D (k6) G G3 M N (h8) O C T
005/071 30(40) 14(19) 107 57 130 110 9 160 3.5
010/080 40(50) 19(24) 131 68.5 165 130 11 200 3.5
Vc VF VL VR Vs b f t kg
005/071 79.5 104.5 82 116.5 71 5(6) M6(M6) 16(21.5) 33
010/080 89.5 127 103 126.5 85 6(8) M6(M8) 21.5(27) 6.1
kg: Không bao gồm trọng lượng của động cơ ( ) Đường kính là cho bộ giảm tốc tùy chỉnh

Động cơ áp dụng được
Y2IMB5
TXF005 071
TXF010 080

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator产品图纸3-1

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator产品图纸3-2

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator3-3

LOẠI Hình dáng và kích thước cho việc lắp đặt
A A1 A2 B B1 bL c1 d0 d1(k6) e1 H H1 H2 k L L2 O R
TXF005071-40D 112 64 4 190 148 8 27 12 24 30 201 131 165.5 155 48D 255 48 110
TXF010080-40D 130 70 10 212 165 8 31 14.5 28 60 248.5 162 206 188 565.5 310.5 59 120

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator产品图纸4-1

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator产品图纸4-2

LOẠI Hình dáng và kích thước cho việc lắp đặt
A A1 A2 B B1 bL c1 d0 d1(k6) e1 H H1 H2 k L L2 O R
TXF005071-40D 112 64 4 190 148 8 27 12 24 30 201 131 165.5 155 48D 255 48 110
TXF010080-40D 130 70 10 212 165 8 31 14.5 28 60 248.5 162 206 188 565.5 310.5 59 120

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator产品图纸5

Mô hình A C D(H8) E F G G1 G3
TXF0.25-NMRV040 70 100 8 121.5 43 177 78 127
TXF0.25-NMRV050 80 120 25 144 9 187 92 137
TXF0.37-NMRV050 187 137
TXF0.37-NMRV063 100 144 25 174 67 202 112 152
TXF0.55-NMRV063 226 163.5
TXF0.75-NMRV063 120 163.5
TXF0.37-NMRV075 120 172 8 205 72 219.5 120 169.S
TXF0.55-NMRV075 243.5 181
TXF0.75-NMRV075 243.5 181
UD1.1-NMRV075 270.5 213.3
UD1.5-NMRV075 281.5 216.5
TXF0.55-NMRV090 140 206 3$ 238 74 260.3 140 198
TXF0.75-NMRV090 260.5 198
UD1.1-NMRV090 287.5 230.5
UD1.5-NMRV090 298.5 33.5
UD1.1-NMRV110 170 252.5 42 295 118 155 261
UD1.5-NMRV110 329 264
UD2.2-NMRV110 368 291
UD3.0-NMRV110 368 291
UD4.0-NMRV110 368 291
UD1.5-NMRV130 200 292.5 45 335 349 170 284
UD2.2-NMRV130 388 311
UD3.0-NMRV130 388 311
UD4.0-NMRV130 388 311

Mô hình VF VL VR VRI K Ke a KA
TXF0.25-NMRV04 144.5 122.5 116..5 116.5 60 M6XB (n-4) 45° 72
TXF0.25-NMRV05 154.5 132.5 116.5 116.5 70 M8X10 (n-4) 45° 90
TXF0.37-NMRV05 154.5 131.5 116.5 116.5
TXF0.37-NMRV06 167.5 145.5 116.5 116.5 85 MBXI4(n-4) 45° 102
TXF0.55-NMRV06 190 166 126.5 1265
TXF0.75-NMRV06 190 106 126.5 12065
TXF0.37-NMRV07 179.5 1575 126.3 126.5 90 M8X14 (n-4) 45° 102
TXF0.55-NMRV07 202 178 1263 1265
TXF0.75-NMRV07 201 178 126.5 126.5
UD1.1-NMRV075 203 184 13S
UD1.5-NMRV075 221 202 135
TXF0.55-NMRV090 217 193 126.5 1265 10 0 M10X18 (n-8) 45° 111
TXF0.75-NMRV090 217 193 126.5 1265
UD1.1-NMRV090 218 199 1DS
UD1.5-NMRV090 236 217 11S
UD1.1-NMRV110 218 219 126.5 11 5 M10X18 (n-8) 45° 131
UD1.5-NMRV110 256 237 135
UD2.2-NMRV110 291 268 160
UD3.0-NMRV110 291 268 166
UD4.0-NMRV110 291 268 166
UD1.5-NMRV130 176 257 135 12 0 M12X21 (n-8) 45° 144
UD2.2-NMRV130 311 288 166
UD3.0-NMRV130 311 288 166
UD4.0-NMRV130 3H1 288 166

KB KC a1 Km KN (H8) Ko KP KQ b t Kg
7 4 45° 87 60 9(m4) 10 9 6 208
9 5 45° 90 70 11(m4) 125 110 8 283
10 6 45° 150 15 11(m4) 180 142 8 783
13 6 45° 165 130 14(m4) 200 170 8 313
13 6 45° 175 152 14(m4) 210 .000 10 383
15 6 45° 230 170 14(n8) 2380 260 12 453
15 6 22.5° 255 19 16(n8) 330 290 14 48.8

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator图纸6-1无表格

TXF Series Planet Cone-disk Stepless Speed Variator图纸6-2无表格

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000
E-mail Tel WeChat