Tất cả danh mục

Bánh răng kép có lỗ trục tiêu chuẩn

Trang chủ >  Sản Phẩm >  Bánh xích >  Bánh răng kép có lỗ trục tiêu chuẩn

Tất cả sản phẩm

Bánh răng kép có lỗ trục tiêu chuẩn

Dải sản phẩm:

ANSI(2040/C2040/2050/C2050/2060/C2060/2080/C2080/2042/C2042/2052/C2052/2062/C2062/2082/C2082)

Kích thước sản phẩm theo inch (Áp dụng cho thị trường ANSI)

Bánh răng kép có lỗ trục tiêu chuẩn

  • Mô tả
  • Tham số
  • Sản phẩm liên quan
Mô tả

Răng cưa kép lỗ tiêu chuẩn là một sản phẩm răng cưa tiêu chuẩn được sử dụng trong thị trường ANSI, với các đặc điểm chính bao gồm: các răng cưa này phù hợp với kích thước inch theo tiêu chuẩn ANSI như 2040, 2050, 2060, 2080, v.v. Các mẫu cụ thể như 2042, 2052, 2062 và 2082 cũng có sẵn. Các răng cưa này thường được làm từ thép chất lượng cao, chẳng hạn như thép C45, đảm bảo độ bền và sức mạnh của chúng.

 

Những xích này chủ yếu được sử dụng trong hệ thống băng chuyền và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu vận hành lâu dài nhờ vào nhu cầu mô-men xoắn thấp hơn và tuổi thọ cao hơn. Một số mẫu như 2060B11, 2082B8 và 2082B25 có sẵn trong kho và có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu.

 

Những xích này có độ bền răng tốt và phương pháp lắp đặt đơn giản, khiến chúng phù hợp cho nhiều giải pháp thiết kế. Tóm lại, Xích Đôi Tiêu Chuẩn Bore là một sản phẩm xích chất lượng cao phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, có khả năng đáp ứng nhu cầu của các khách hàng khác nhau và đảm bảo vận hành ổn định lâu dài.

Tham số

danh Mục Sản Phẩm

Tiêu chuẩn Loại chuỗi Khoảng kích thước
ANSI 2040/C2040 11-30
2050/C2050 11-30
2060/C2060 11-30
2080/C2080 11-30
2042/C2042 Cho khoảng cách 1" 8-30
2052/C2052 Cho khoảng cách 1 1/4" 8-30
2062/C2062 Cho khoảng cách 1 1/2" 8-30
2082/C2082 Cho khoảng cách 2" 8-30

Số răng gấp đôi Trục khoan Bánh xích

 

2040/C2040 P=1 ’’d=0.313 ’’T=0.284 ’’

Z O.D P.C.D KHOAN HUB
S Tối đa BD BL
11
12
13
14
15
2.000
2.170
2.330
2.490
2.650
1.852
2.000
2.152
2.305
2.458
1/2
1/2
1/2
1/2
5/8
13/16
13/16
21/32
11/32
1
7⁄32
13/8
1
9/16
1
9/16
1
11/16
1
23/32
7/8
7/8
7/8
7/8
7/8
16
17
18
19
20
2.810
2.980
3.140
3.300
3.460
2.613
2.768
2.924
3.080
3.236
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
19/32
1
5/16
1
15/32
1
5/8
1
3/4
17/8
2
3⁄64
2
7⁄32
2
3/8
2
35/64
7/8
1
1
1
1
21
22
23
24
25
3.620
3.780
3.940
4.100
4.260
3.392
3.549
3.706
3.864
4.021
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
125/32
1
7/8
2
2
1/4
2
1/4
245/64
2
7/8  
3
3
1/4
3
1/4
1
1
1
1
1
26
28
30
4.420
4.740
5.060
4.179
4.494
4.810
5/8
5/8
5/8
21/4
2
1/4
2
1/4
31/4
3
1/4
3
1/4
1
1
1

Số răng gấp đôi Trục khoan Bánh xích

 

2050/C2050 P=1 1/4 d=0,400 ’’T=0,343 ’’

Z O.D P.C.D KHOAN HUB
S Tối đa BD BL
11
12
13
14
15
2.500
2.710
2.910
3.110
3.320
2.315
2.500
2.690
2.881
3.073
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
13/16
1
17⁄32
1
9/32
1
13/32
13/4
1
63/64
1
23/32
1
15/16
2
5⁄32
1
1
1
1
1
16
17
18
19
20
3.520
3.720
3.920
4.120
4.320
3.266
3.460
3.655
3.850
4.045
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
119/32
1
3/4
1
25/32
1
31/32
2
223/64
2
9/16
2
25/32
2
63/64
3
1
1
1
1
1
21
22
23
24
25
4.520
4.720
4.920
5.120
5.320
4.241
4.437
4.633
4.830
5.026
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
1
1
1
11/4
1
1/4
26
28
30
5.520
5.920
6.320
5.223
5.617
6.012
3/4
3/4
3/4
2
2
21/4
3
3
31/4
11/4
1
1/4
1
1/4

Số răng gấp đôi Trục khoan Bánh xích

2060/C2060 P=1 1/2 d=0,469 ’’T=0,459 ’’ 

  

Z O.D P.C.D KHOAN HUB
S Tối đa BD BL
11
12
13
14
15
3.000
3.250
3.490
3.740
3.980
2.773
3.000
3.228
3.457
3.688
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
1
11/4
1
5/16
1
9/16
1
3/4
21/16  
2
3/8
2
5/64
2
21/64
2
19/32
11/4
1
1/4
1
1/4
1
1/4
1
1/4
16
17
18
19
20
4.220
4.460
4.700
4.940
5.190
3.920
4.152
4.386
4.620
4.854
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
127/32
2
3/32
2
9/32
2
11/32
2
9/16
227/32
3
3/32
3
11/32
3
1/2
3
7/8
11/4
1
1/4
1
1/4
1
1/4
1
1/4
21
22
23
24
25
5.430
5.670
5.910
6.150
6.390
5.089
5.324
5.560
5.796
6.032
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
23/4
2
3/4
2
3/4
2
3/4
2
3/4
4
4
4
4
4
11/4
1
1/4
1
1/4
1
1/4
1
1/4
26
28
30
6.630
7.110
7.590
6.268
6.741
7.215
3/4
3/4
3/4
23/4
2
3/4
2
3/4
4
4
4
11/4
1
1/4
1
1/4

Số răng gấp đôi Trục khoan Bánh xích

2080/C2080 P=2 ’’đường kính=0.625 ’’Độ dày=0.575 ’’

Z O.D P.C.D KHOAN HUB
S Tối đa BD BL
11
12
13
14
15
4.010
4.330
4.660
4.980
5.300
3.694
4.000
4.304
4.610
4.917
1
1
1
1
1
11/2
1
11/16
1
25/32
2
1/8
2
9/32
213/16
3
1/8
2
25/32
3
1/8
3
29/64
15/8
1
5/8
1
1/2
1
1/2
1
1/2
16
17
18
19
20
5.630
5.950
6.270
6.590
6.910
5.226
5.536
5.848
6.160
6.472
1
1
1
1
1
217/32
2
3/4
2
3/4
2
3/4
2
3/4
351/64
4
4
1/4
4
1/4
4
1/4
11/2
1
1/2
1
1/2
1
1/2  
1
1/2
21
22
23
24
25
7.230
7.560
7.880
8.200
8.520
6.785
7.099
7.413
7.727
8.042
1
1
1
1
1
23/4
2
3/4
2
3/4
2
3/4
2
3/4
41/4
4
1/4
4
1/4
4
1/4
4
1/4
13/4
1
3/4
1
3/4
1
3/4
1
3/4
26
28
30
8.840
9.480
10.110
8.357
8.988
9.620
11/4
1
3/16
1
3/16
31/4
3
1/4
3
1/4
43/4
4
3/4
4
3/4
2
2
2

 

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000
E-mail Tel WeChat