Tất cả danh mục

Motor ba pha

Trang chủ >  Sản Phẩm >  Hộp số >  Motor ba pha

Tất cả sản phẩm

Motor Đơn Pha Hiệu Suất Cao Tiêu Chuẩn NEMA.

  • Mô tả
  • Tham số
  • Sản phẩm liên quan
Mô tả

Mô-tơ hiệu suất cao theo tiêu chuẩn NEMA là máy được đóng kín hoàn toàn và làm mát bằng quạt (IP54). Dòng mô-tơ này được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn NEMA của Hoa Kỳ và tiêu chuẩn C390-93 của Canada. Các mô-tơ này có kiểu dáng hiện đại và chất lượng tuyệt vời. Đặc điểm nổi bật của các mô-tơ này bao gồm độ tin cậy cao, an toàn, nhiệt độ tăng tối thiểu, hiệu suất cao, tiếng ồn thấp, rung động thấp, mô-men khởi động cao, v.v.

Các động cơ sử dụng thiết kế B và cách điện loại F. Hệ số dịch vụ của chúng là 1.15. Chúng được đánh giá ở mức 208~230/460V, 460V hoặc 575V và 60Hz. Tiếp xúc với nhiệt độ môi trường trong khoảng từ -15℃ đến 40℃, và độ cao không vượt quá 3300 feet. Chúng lý tưởng cho các ứng dụng không có yêu cầu đặc biệt. Chúng có thể được sử dụng để vận hành nhiều loại thiết bị cơ khí khác nhau. Dòng động cơ này có thể được sản xuất theo yêu cầu đặc biệt, chẳng hạn như lớp cách điện T, TC, TD hoặc H, điện áp khác nhau, tần số khác nhau, v.v.

Hộp đầu cuối

Hộp đầu nối thường được đặt ở giữa khung máy. Có 3, 6, 9 và 12 dây dẫn ra ngoài. Các sơ đồ sau đây chỉ ra cách kết nối. Độ dài của dây dẫn là 6 inch đo từ bề mặt khung máy. Đánh dấu đầu nối và kết nối phải tuân thủ MG1-2.62. Có vít nối đất với dấu hiệu nối đất trong hộp đầu nối.

Biểu tượng đầu cuối cho động cơ hai và một điện áp kết nối Y và Delta.


Tham số
LOẠI Đánh giá Tại tải đầy đủ Hiệu quả Rotor bị khóa Bị khóa Maximum Tiếng ồn
đầu ra Hiện hành mô-men xoắn mô-men xoắn Cấp độ
A Đánh giá Đánh giá Lw
Dưới mô-men xoắn mô-men xoắn dB(A)
Hp KW Tốc độ Hiện tại Kết nối Hiện tại Kết nối Sức mạnh FL100¡§G 75¡§G *460V G G
r/phút A Phương pháp A Phương pháp Nguyên nhân
Dưới 230/460V Dưới 575V
*460V *575V COS¦Ì
Tốc độ đồng bộ 3600v/p 60Hz
143T 1 0.75 3456 1.38 2 \/ 1.1 0.84 75.5 75.6 15 - - 85
143T 1.5 1.1 3480 1.9 2 \/ 1.52 0.84 82.5 82.2 20 175 250 87
145T 2 1.5 3480 2.5 2 \/ 1.97 0.86 84 83.7 25 170 240 87
182T 3 2.2 3520 3.61 2 \/ 2.88 0.86 85.5 85 32 160 230 91
184T 5 3.7 3510 5.65 2 \/ 4.7 0.87 87.5 87.6 46 150 215 91
213T 7.5 5.5 3520 8.4 2|¡è\/|¡è 6.7 0.88 88.5 88.5 63.5 140 200 94
215T 10 7.5 3530 11.2 2|¡è\/|¡è 9 0.87 89.5 89.6 81 135 200 94
254T 15 11 3550 16.6 2|¡è\/|¡è 13.4 0.86 90.2 89.2 116 130 200 94
256T 20 15 3545 22.5 2|¡è\/|¡è 18 0.88 90.2 89.8 145 130 200 94
284TS 25 18.5 3555 27.9 2|¡è\/|¡è 22.2 |¡è 0.88 91 90.5 182.5 130 200 95
286TS 30 22 3555 32.9 2|¡è\/|¡è 26.4 |¡è 0.89 91 90.7 217.5 130 200 95
324TS 40 30 3555 46.3 2|¡è\/|¡è 37 |¡è 0.88 91.7 91.5 290 125 200 100
326TS 50 37 3555 56.7 2|¡è\/|¡è 46 |¡è 0.88 92.4 92.9 262.5 120 200 100
364TS 60 45 3575 66.9 2|¡è\/|¡è 54.3 |¡è 0.87 93 93.5 435 120 200 101
365TS 75 55 3570 83.2 2|¡è\/|¡è 66.6 |¡è 0.87 93 93.2 542.5 120 200 101
405TS-2 100 75 3580 110 2|¡è\/|¡è 88 |¡è 0.86 93.6 93.8 725 105 200 102
444TS-2 125 90 3580 137 2|¡è\/|¡è 110 |¡è 0.85 94.5 94.8 907.5 100 200 104
445TS-2 150 110 3580 166 2|¡è\/|¡è 132.7 |¡è 0.86 94.5 94.8 1085 100 200 104
447TS-2 200 150 3580 219 2|¡è\/|¡è 175 |¡è 0.88 95 95.2 1450 100 200 107
Tốc độ đồng bộ 1800vòng/phút 60Hz
143T 1 0.75 1760 1.5 2 \/ 1.2 0.66 82.5 82.3 15 275 300 70
145T 1.5 1.1 1760 2.1 2 \/ 1.7 0.71 84 84.2 20 250 280 70
145T 2 1.5 1750 2.7 2 \/ 2.2 0.69 84 84.5 25 235 270 70
182T 3 2.2 1750 3.86 2 \/ 3.1 0.73 87.5 87.4 32 215 250 74
184T 5 3.7 1750 5.9 2 \/ 5 0.83 87.5 87.3 46 185 226 74
213T 7.5 5.5 1765 9.3 2|¡è\/|¡è 7.6 0.8 89.5 89.8 63.5 175 215 79
215T 10 7.5 1760 12.4 2|¡è\/|¡è 10 0.82 89.5 89.8 81 165 200 79
254T 15 11 1770 17.7 2|¡è\/|¡è 14.2 0.84 91 89.8 116 160 200 84
256T 20 15 1770 23.8 2|¡è\/|¡è 19 0.84 91 90.9 145 150 200 84
284T 25 18.5 1770 28.2 2|¡è\/|¡è 22.8 |¡è 0.87 92.4 92.9 182.5 150 200 88
286T 30 22 1775 33.6 2|¡è\/|¡è 27 |¡è 0.86 92.4 92.6 217.5 150 200 88
324T 40 30 1775 46.5 2|¡è\/|¡è 37.2 |¡è 0.86 93 93.4 290 140 200 89
326T 50 37 1775 57.3 2|¡è\/|¡è 46 |¡è 0.86 93 93.2 262.5 140 200 89
364T 60 45 1785 69.7 2|¡è\/|¡è 56 |¡è 0.85 93.6 93.8 435 140 200 95
365T 75 55 1785 86.4 2|¡è\/|¡è 69 |¡è 0.84 94.1 94.5 542.5 140 200 95
405T-4 100 75 1785 114.5 2|¡è\/|¡è 91.6 |¡è 0.85 94.5 94.8 725 125 200 98
444T-4 125 90 1785 137 2|¡è\/|¡è 110 |¡è 0.85 94.5 94.1 907.5 110 200 102
445T-4 150 110 1785 163 2|¡è\/|¡è 131 |¡è 0.86 95 94.9 1085 110 200 102
447T-4 200 150 1785 223 2|¡è\/|¡è 178 |¡è 0.87 95 94.8 1450 100 200 103
Tốc độ đồng bộ 1200v/phút 60Hz
145T 1 0.75 1145 1.6 2 \/ 1.3 0.65 80 80.9 15 170 265 64
182T 1.5 1.1 1175 2.41 2 \/ 1.93 0.64 85.5 85.2 20 165 250 67
184T 2 1.5 1170 3.05 2 \/ 2.4 0.69 86.5 86.1 25 160 240 67
213T 3 2.2 1180 4.2 2 \/ 3.4 0.72 87.5 88 32 155 230 71
215T 5 3.7 1180 6.8 2 \/ 5.4 0.71 87.5 88 46 150 215 71
254T 7.5 5.5 1180 10.6 2|¡è\/|¡è 8.4 0.71 89.5 88.5 63.5 150 205 75
256T 10 7.5 1180 14 2|¡è\/|¡è 11.3 0.74 89.5 88.7 81 150 200 75
284T 15 11 1180 19.2 2|¡è\/|¡è 15.6 0.78 90.2 90.8 116 140 200 80
286T 20 15 1180 25.9 2|¡è\/|¡è 21 0.79 90.2 90.8 145 135 200 80
324T 25 18.5 1185 30 2|¡è\/|¡è 24 |¡è 0.77 91.7 91.5 182.5 135 200 83
326T 30 22 1185 35.4 2|¡è\/|¡è 28 |¡è 0.78 91.7 91.9 217.5 135 200 83
364T 40 30 1185 47.5 2|¡è\/|¡è 38 |¡è 0.83 93 93.2 290 135 200 86
365T 50 37 1185 58.3 2|¡è\/|¡è 47 |¡è 0.82 93 93.4 262.5 135 200 86
404T-6 60 45 1190 71 2|¡è\/|¡è 56.8 |¡è 0.83 93.6 93.9 435 135 200 90
405T-6 75 55 1190 89 2|¡è\/|¡è 71 |¡è 0.81 93.6 94 542.5 135 200 90
444T-6 100 75 1190 119 2|¡è\/|¡è 95 |¡è 0.82 94.1 94.2 725 125 200 94
445T-6 125 90 1190 141 2|¡è\/|¡è 112.7 |¡è 0.83 94.1 94.2 907.5 120 200 94
447T-6 150 110 1190 171 2|¡è\/|¡è 136.5 |¡è 0.82 95 95.2 1085 120 200 94
505T-6 200 150 1190 225 2|¡è\/|¡è 180 |¡è 0.88 95 95.2 1450 120 200 100
*Khi giá trị điện áp định mức không phải là 460V, giá trị dòng điện tải đầy đủ và dòng điện khi rotor bị khóa sẽ tỷ lệ nghịch với giá trị dòng điện của 460V

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000
E-mail Tel WeChat