Tất cả danh mục

BTL Bánh răng đơn kép

Trang chủ >  Sản Phẩm >  Bánh xích >  BTL Bánh răng đơn kép

Tất cả sản phẩm

BTL Bánh răng đơn kép

Dải sản phẩm:

ADSI:(DS40-BTL/DS50-BTL/DS60-BTL/DS80-BTL/DS100-BTL)

Kích thước sản phẩm theo inch (Áp dụng cho thị trường ANSI)

BTL Bánh răng đơn kép

  • Mô tả
  • Tham số
  • Sản phẩm liên quan
Mô tả

BTL Double Single Sprockets là các bánh xích được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp cụ thể, nhằm mục đích điều khiển hai chuỗi độc lập thông qua một trục duy nhất. Loại bánh xích này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như các ứng dụng yêu cầu hai hoặc nhiều thành phần hơn được vận hành bởi một trục động cơ chung.

Cụ thể, BTL Double Single Sprockets được làm từ thép không gỉ 1045 và trải qua quá trình xử lý cứng chính xác để đảm bảo khả năng chống mài mòn tuyệt vời và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Ngoài ra, thiết kế của BTL Double Single Sprockets cho phép hai xích độc lập hoạt động đồng thời mà không có sự tiếp xúc, cho phép một xích di chuyển theo một hướng trong khi xích kia có thể di chuyển theo hướng khác, chẳng hạn như một xích kéo lên trên và xích kia chạy song song trên mặt đất. Thiết kế này không chỉ cải thiện tính linh hoạt của thiết bị mà còn tăng cường hiệu suất tổng thể và độ tin cậy của hệ thống.

Tóm lại, BTL Double Single Sprockets vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chống mài mòn nhờ vào vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất tiên tiến.

Tham số

Danh mục sản phẩm:

Tiêu chuẩn Loại chuỗi Khoảng kích thước
ANSI DS40-BTL Cho Pitch 1/2" 19-24
DS50-BTL Cho Pitch 5/8" 17-24
DS60-BTL Cho Pitch 3/4" 17-24
DS80-BTL Cho khoảng cách 1" 17-23
DS100-BTL Cho khoảng cách 1 1⁄4" 16-21

Gấp đôi đơn  BTL

 

DS40-BTL Cho 1⁄2 ’’Độ cao

Z O.D E Chi tiếtBushings L1 C W trọng lượng với Bush
LOẠI Lỗ tối đa
19 3.300 21/2 1215 11/4 113/32 11/8 0.284 1.1
20 3.460 25/8 1215 11/4 113/32 11/8 0.284 1.3
21 3.620 225/32 1615 15/8 113/32 11/8 0.284 1.3
22 3.780 215/16 1615 15/8 113/32 11/8 0.284 1.4
23 3.940 33/32 1615 15/8 113/32 11/8 0.284 1.5
24 4.100 317/64 1615 15/8 113/32 11/8 0.284 1.7

DS50-BTL Cho 5⁄8 ’’Độ cao

Z O.D E Chi tiếtBushings L1 C W trọng lượng với Bush
LOẠI Lỗ tối đa
17 3.72 211/16 1615 15/8 121/32 15/16 0.343 1.8
18 3.920 257⁄14 1615 15/8 121/32 15/16 0.343 2.2
19 4.120 35/64 1615 15/8 121/32 15/16 0.343 2.7
21 4.520 315/16 2012 2 121/32 15/16 0.343 3.3
22 4.720  311/16 2012 2 121/32 15/16 0.343 3.5
23 4.920 357/64 2012 2 121/32 15/16 0.343 3.7
24 5.120 45/64 2012 2 121/32 15/16 0.343 4.1

Gấp đôi đơn BTL

 

DS60-BTL Cho 3⁄4 ’’Độ cao

Z O.D E Chi tiếtBushings L1 C W trọng lượng với Bush
LOẠI Lỗ tối đa
17 4.460 37⁄32 1615 15/8 115/16 131/64 0.459 4.5
18 4.700 315/32 2012 2 115/16 131/64 0.459 5.0
19 4.950 345/64 2012 2 115/16 131/64 0.459 5.8
20 5.190 361/64 2517 21/2 115/16 131/64 0.459 5.6
21 5.430 43/16 2517 21/2 115/16 131/64 0.459 6.4
23 5.910 443/64 2517 21/2 115/16 131/64 0.459 7.3
24 6.150 429/32 2517 21/2 115/16 131/64 0.459 8.2

DS80-BTL Cho 1 ’’Độ cao

Z O.D E Chi tiếtBushings L1 C W trọng lượng với Bush
LOẠI Lỗ tối đa
17 5.95  45/16 2517 21/2 23/16 15/8 0.575 7.6
18 6.27 43/4 2517 21/2 23/16 15/8 0.575 8.7
19 6.59 461/64 3020 3 23/16 15/8 0.575 9.7
20 6.910 59/32 3020 3 23/16 15/8 0.575 10.
21 7.240 519/32 3020 3 23/16 15/8 0.575 12.
22 7.560 515/16 3020 3 23/16 15/8 0.575 13.
23 7.88 615/64 3020 3 23/16 15/8 0.575 14.5

Gấp đôi đơn BTL

DS100-BTL Cho 1 1⁄4 ’’Độ cao

Z O.D E Chi tiếtBushings L1 C W trọng lượng với Bush
LOẠI Lỗ tối đa
16 7.03 5 2517 21/2 211/16 2 0.692 13
17 7.44 513/25 3020 3 211/16 2 0.692 14
18 7.84 551/64 3020 3 211/16 2 0.692 16
19 8.240 613\/64 3020 3 211/16 2 0.692 20
20 8.640 639/64 3020 3 211/16 2 0.692 24
21 9.040 7 3020 3 211/16 2 0.692 27.5

 

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000
E-mail Tel WeChat